Có 2 kết quả:
周轉不開 zhōu zhuǎn bù kāi ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄎㄞ • 周转不开 zhōu zhuǎn bù kāi ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄎㄞ
zhōu zhuǎn bù kāi ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have financial difficulties
(2) unable to make ends meet
(2) unable to make ends meet
Bình luận 0
zhōu zhuǎn bù kāi ㄓㄡ ㄓㄨㄢˇ ㄅㄨˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have financial difficulties
(2) unable to make ends meet
(2) unable to make ends meet
Bình luận 0